Characters remaining: 500/500
Translation

bilaterally symmetrical

Academic
Friendly

Từ "bilaterally symmetrical" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả một đối tượng cấu trúc đối xứng ở hai bên của một trục. Điều này có nghĩa nếu bạn chia đối tượng đó thành hai nửa bằng một mặt phẳng cắt dọc qua trục, thì hai nửa này sẽ giống hệt nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Bilaterally: có nghĩa "hai bên" hoặc "hai phía".
  • Symmetrical: có nghĩa "đối xứng", tức là hai bên giống nhau về hình dạng, kích thước, vị trí.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học: "Many animals, including humans, are bilaterally symmetrical, which means their left and right sides are mirror images." (Nhiều loài động vật, bao gồm cả con người, cấu trúc đối xứng hai bên, có nghĩa hai bên trái phải của chúng hình ảnh phản chiếu của nhau.)

  2. Trong nghệ thuật: "The sculpture is bilaterally symmetrical, making it visually pleasing from both sides." (Bức tượng này cấu trúc đối xứng hai bên, khiến trở nên hấp dẫn về mặt thị giác từ cả hai phía.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thiết kế sản phẩm, "bilaterally symmetrical" có thể được dùng để mô tả các món đồ thiết kế đẹp mắt cân đối, dụ: "The chair's bilaterally symmetrical design enhances its aesthetic appeal." (Thiết kế đối xứng hai bên của chiếc ghế làm tăng sức hấp dẫn thẩm mỹ của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Symmetrical: đối xứng (không nhất thiết phải hai bên).
  • Even: bằng phẳng, đồng đều (có thể không phải đối xứng nhưng tính chất đồng đều).
  • Balanced: cân bằng (không chỉ về hình dạng còn về trọng lượng hay kích thước).
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Symmetry (danh từ): tính đối xứng.
  • Asymmetrical (tính từ): không đối xứng, tức là không cấu trúc giống nhauhai bên.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Two sides of the same coin": thường được dùng để chỉ hai khía cạnh khác nhau của cùng một vấn đề, không trực tiếp liên quan đến đối xứng nhưng có thể gợi ý về ý tưởng về sự tương đồng.
Tóm lại:

Từ "bilaterally symmetrical" rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực như sinh học, nghệ thuật, kiến trúc thiết kế.

Adjective
  1. các phần đối xứng ở hai bên của một trục; đối xứng hai bên
  2. có thể chia thành hai nửa đối xứng nhau bằng một mặt phẳng cắt dọc qua trục

Comments and discussion on the word "bilaterally symmetrical"